Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đỏ hây; hồng hào khỏe mạnh
    ruddy cheeks
    má đỏ hây
    đỏ
    the fire cast a ruddy glow over the city
    lửa cháy đã tỏa ra một ánh đo đỏ trên thành phố
    Tính từ
    (thành ngữ) (lóng)
    chết tiệt, đáng nguyền rủa
    what the ruddy hell are you doing?
    mày đang làm chết tiệt gì thế?
    Phó từ
    [một cách] đáng nguyền rủa, cực kỳ
    I work ruddy hard
    tôi làm việc cực kỳ chật vật