Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rudderless
/'rʌdəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rudderless
/ˈrʌdɚləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa bóng)
không có người lèo lái
the
death
of
our
leader
has
left
the
country
rudderless
cái chết của lãnh tụ chúng ta đã để đất nước không có người lèo lái
adjective
without a leader, plan, or goal
When
the
Speaker
of
the
House
resigned
,
the
party
was
left
rudderless.
a
rudderless
young
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content