Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rudderless /'rʌdəlis/  

  • Tính từ
    (nghĩa bóng)
    không có người lèo lái
    the death of our leader has left the country rudderless
    cái chết của lãnh tụ chúng ta đã để đất nước không có người lèo lái