Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ructions
/'rʌk∫nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ructions
/ˈrʌkʃənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
chuyện cãi vã om sòm; lời phản kháng giận dữ
there
will
be
ructions
if
you
don't
give
him
some
more
chocolate
!
sẽ cãi vã om sòm cho mà xem, nếu cháu không cho nó thêm một ít sô-cô-la nữa!
noun
[plural] chiefly Brit :angry arguments or complaints
There
were
ructions
over
how
the
opera
should
be
staged
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content