Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruckus
/rʌkəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruckus
/ˈrʌkəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường ít) (khẩu ngữ)
sự om sòm
cause
a
ruckus
làm om sòm
noun
[singular] chiefly US informal :a noisy argument, fight, etc.
They
caused
quite
a
ruckus [=(
Brit
)
rumpus
]
with
their
yelling
.
He
raised
a
ruckus [=
got
upset
and
complained
very
loudly
]
over
the
cost
of
the
repairs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content