Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rucksack
/'rʌksæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rucksack
/ˈrʌkˌsæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít) (cũng knapsack, Mỹ cũng backpack)
cái ba-lô
noun
plural -sacks
[count] chiefly Brit :backpack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content