Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((như) ruck)
    Động từ
    ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((như) ruck)
    Danh từ
    tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
    Nội động từ
    thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)