Danh từ
nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((như) ruck)
Động từ
((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((như) ruck)
Danh từ
tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
Nội động từ
thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)