Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruched
/ru:∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruched
/ˈruːʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có chun
a
dress
with
ruched
sleeves
chiếc áo với ống tay có chun
adjective
of fabric or clothing :gathered into folds
a
ruched
skirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content