Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruby
/'ru:bi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruby
/ˈruːbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngọc rubi, hồng ngọc
màu đỏ đậm
Tính từ
đỏ đậm
ruby
lips
môi đỏ đậm
* Các từ tương tự:
ruby wedding
noun
plural -bies
[count] :a deep red stone that is used in jewelry
diamonds
and
rubies
see color picture
[count, noncount] :a dark red color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content