Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubicund
/'ru:bikənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubicund
/ˈruːbəkənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hồng hào (nước da)
rubicund
complexion
nước da hồng hào
* Các từ tương tự:
rubicundity
adjective
literary :having red or pink skin :ruddy
the
rubicund
face
/
features
of
his
father
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content