Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rube
/ru:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rube
/ˈruːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch
* Các từ tương tự:
rubefacient
,
rubefaction
,
rubefy
,
rubella
,
rubeola
,
rubescent
noun
plural rubes
[count] US informal :an uneducated person who is usually from the country
They
treated
us
as
if
we
were
a
bunch
of
rubes
.
* Các từ tương tự:
Rube Goldberg
,
rubella
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content