Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubbishy
/'rʌbi∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubbishy
/ˈrʌbəʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô giá trị, không ra gì, vớ vẩn
a
rubbishy
love
story
chuyện yêu đương vớ vẩn
a
rubbishy
novel
cuốn tiểu thuyết vô giá trị
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :of very low quality
a
rubbishy
film
/
book
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content