Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubbing
/'rʌbiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubbing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình can [bằng cách] xoa
* Các từ tương tự:
rubbing alcohol
noun
plural -bings
[count] :an image of a surface that is made by placing paper over it and rubbing the paper with a pencil, crayon, etc.
He
made
a
rubbing
of
the
old
tombstone
.
* Các từ tương tự:
rubbing alcohol
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content