Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubbery
/'rʌbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubbery
/ˈrʌbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như cao su, dai
the
meat
is
a
bit
rubbery
thịt hơi dai
adjective
[more ~; most ~]
similar to rubber
The
hard-boiled
eggs
were
tough
and
rubbery.
a
rubbery
material
of legs or knees :bending like rubber :weak, shaky, and unstable
Her
legs
were
/
felt
rubbery
when
she
stepped
off
the
roller
coaster
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content