Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rubber plant
/'rʌbəplɑ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rubber plant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thực vật)
cây đa
noun
plural ~ plants
[count] :a plant with large, shiny, dark green leaves that is often grown indoors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content