Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
royalist
/'rɔiəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
royalist
/ˈrojəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người [theo chủ nghĩa] bảo hoàng
* Các từ tương tự:
royalistic
noun
plural -ists
[count] :a person who believes that a country should have a king or queen or who supports a particular king or queen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content