Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
royal blue
/,rɔiəl'blu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
royal blue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
màu xanh tươi đậm
noun
[noncount] :a bright purplish blue - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content