Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rowlock
/'rɔlək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rowlock
/ˈrɑːlək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cọc chèo
noun
plural -locks
[count] chiefly Brit :oarlock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content