Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rowing machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -chines
[count] :an exercise machine that you use by moving your body as if you are rowing a boat - see picture at gym
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content