Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)
    miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)
    Ngoại động từ
    thúc (ngựa...) bằng bánh thúc
    đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)