Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rowdyism
/'raʊdizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rowdyism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
như rowdiness
xem
rowdiness
noun
Have you any suggestions about what to do to curb rowdyism at football matches?
rowdiness
ruffianism
hooliganism
rough-house
barbarism
troublemaking
brawling
unruliness
boisterousness
Slang
Brit
bovver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content