Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rowdy
/'raʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rowdy
/ˈraʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rowdy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) (xấu)
ồn ào hung dữ
Danh từ
(cũ,xấu)
người ồn ào náo loạn
* Các từ tương tự:
rowdyism
adjective
rowdier; -est
[also more ~; most ~] :rough or noisy
a
rowdy
crowd
rowdy
children
a
rowdy
game
of
basketball
noun
plural -dies
[count] :a person who causes trouble in a noisy way - usually plural
a
gang
of
young
rowdies
adjective
It only takes a couple of rowdy youths to start trouble at a match
boisterous
uproarious
disorderly
noisy
loud
obstreperous
unruly
noun
The police arrested three of the rowdies involved in last night's fight
ruffian
tough
hooligan
yahoo
brawler
lout
Brit
lager
lout
skinhead
Chiefly
US
and
Canadian
hoodlum
hood
Slang
Brit
bovver
boy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content