Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
row house
/'rəʊ haʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
row house
/ˈroʊ-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như terraced house
noun
plural ~ houses
[count] US :a house in a row of houses that shares a wall with the houses next to it - called also (Brit) terraced house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content