Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rove
/rəʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rove
/ˈroʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lang thang
rove
over
sea
and
land
lang thang khắp đó đây
* Các từ tương tự:
rover
verb
roves; roved; roving
literary :to go to different places without having a particular purpose or plan [no obj]
We
roved
[=
roamed
,
wandered
]
around
town
/
Europe
. [+
obj
]
They
roved
[=
roamed
,
wandered
]
the
streets
of
the
village
.
His
eyes
roved
the
room
[=
he
looked
around
the
room
]
in
search
of
her
.
* Các từ tương tự:
rover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content