Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
routine-minded
/ru:'ti:n'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content