Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rouser
/'rauzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đánh thức
người khích động
dụng cụ để khuấy bia (khi ủ)
lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content