Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roundtable
/ˈraʊndˌteɪbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tables
[count] :a meeting at which people discuss something and everyone has an equal chance to express an opinion - often used before another noun
a
roundtable
discussion
/
conference
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content