Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roundel
/'raʊndl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roundel
/ˈraʊndn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng quốc tịch (ở máy bay quân sự một số nước)
* Các từ tương tự:
roundelay
noun
plural -dels
[count] chiefly Brit :a round figure or object
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content