Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

roundabout /'raʊndəbaʊt/  

  • Tính từ
    theo đường vòng
    take a roundabout route
    đi theo đường vòng
    I heard the news in a roundabout way
    tôi nghe được tin đó qua đường vòng
    Danh từ
    (Mỹ rotary, traffic circle) giao điểm hoa thị (giao điểm của nhiều đường xe cộ phải đi vòng quanh chỗ đó theo cùng một chiều)
    vòng quay ngựa gỗ
    swings and roundabouts
    xem swing

    * Các từ tương tự:
    Roundaboutness