Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
round-the-clock
/raʊndðə'klɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
round-the-clock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
suốt ngày đêm
the
police
kept
a
round-the-clock
watch
on
the
house
cảnh sát canh ngôi nhà suốt ngày đêm
adjective
always used before a noun
around-the-clock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content