Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
round-shouldered
/,raʊnd'∫əʊldəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
round-shouldered
/ˈraʊndˌʃoʊldɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gù
adjective
having shoulders that slope downward or forward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content