Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
round-eared
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có tai tròn
có lá tròn (cây)
hai tai bị che (mũ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content