Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
round turn
/'raund'tə:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
to bring up with a round_turn
chặn đứng lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content