Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

round robin /raʊnd'rɒbin/  

  • bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (để không cho biết ai là người ký đầu tiên)
    lá thư gửi lần lượt cho các thành viên một nhóm, mỗi người trước khi chuyển cho người tiếp sau ghi thêm một điều gì đó vào lá thư