Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roughneck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roughneck
/ˈrʌfˌnɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)(thgt) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
(Mỹ)(thgt) công nhân trên dàn khoan dầu
noun
plural -necks
[count] chiefly US informal
someone who behaves in a rough, rude, or aggressive way
a
town
overrun
by
roughnecks
someone who works on an oil rig or at an oil well
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content