Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roughhouse
/ˈrʌfˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-houses; -housed; -housing
[no obj] US informal :to play in a rough and noisy way
The
kids
were
roughhousing
in
the
living
room
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content