Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roughen
/'rʌfn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roughen
/ˈrʌfən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm cho ráp, làm cho xù xì
trở nên ráp, trở nên xù xì
constant
washing
of
clothes
had
roughened
her
hands
giặt quần áo liền tay đã làm cho bàn tay chị ta trở nên ráp
verb
-ens; -ened; -ening
to become rough or cause (something) to become rough [+ obj]
Roughen
the
surface
with
a
file
before
you
apply
the
glue
.
Her
hands
were
roughened
by
years
of
hard
work
. [
no
obj
]
Age
caused
his
skin
to
roughen.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content