Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rough-hewn /'rʌfhju:n/  

  • Tính từ
    đẽo qua, đẽo gọt qua
    a wall of rough-hewn block
    một bức tường gồm những khối đá mới đẽo qua
    bức tượng mới đẽo gọt qua