Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rough-hewn
/'rʌfhju:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rough-hewn
/ˈrʌfˈhjuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đẽo qua, đẽo gọt qua
a
wall
of
rough-hewn
block
một bức tường gồm những khối đá mới đẽo qua
a
roughhewn
statue
bức tượng mới đẽo gọt qua
adjective
having a rough and uneven surface
rough-hewn
ceiling
beams
not polite or educated
a
rough-hewn
peasant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content