Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rough-edged
/ˈrʌfˈɛʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having a rough quality :not smooth or refined
rough-edged
blues
music
rough-edged
writing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content