Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rough-coated
/'rʌf,koutid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content