Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rough-and-tumble /rʌfənd'tʌmbl/  

  • Danh từ
    cuộc loạn đả (thường là không nghiêm trọng)
    all the pups were having a rough-and-tumble in the garden
    chó con vừa loạn đả nhau trong vườn
    Tính từ
    loạn đả