Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rough-and-tumble
/rʌfənd'tʌmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rough-and-tumble
/ˌrʌfənˈtʌmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc loạn đả (thường là không nghiêm trọng)
all
the
pups
were
having
a
rough-and-tumble
in
the
garden
chó con vừa loạn đả nhau trong vườn
Tính từ
loạn đả
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~]
disorderly, loud, and rough
a
rough-and-tumble
group
of
soccer
fans
a
rough-and-tumble
game
very competitive and aggressive
the
rough-and-tumble
world
of
politics
a
rough-and-tumble
competitor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content