Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rough-and-ready
/'rʌfənd'redi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rough-and-ready
/ˌrʌfənˈrɛdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
qua loa đại khái nhưng được việc
tạm dùng được
adjective
[more ~; most ~]
not complete but good enough to be used
a
rough-and-ready
solution
/
method
not having polite manners or fancy skills but ready and able to do what needs to be done
rough-and-ready
soldiers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content