Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rough diamond
/'rʌf 'daiəmənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rough diamond
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ dianmond in the rough)
người bản chất tốt nhưng bề ngoài thô lỗ
noun
plural ~ -monds
[count] Brit :diamond in the rough
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content