Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rouble
/'ru:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rouble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng ruble)
đồng rúp (tiền Nga)
chiefly Brit spelling of ruble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content