Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rotter
/'rɒtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rotter
/ˈrɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lóng, đùa)
người khó chịu
người bất tài, người vô dụng
noun
plural -ters
[count] Brit informal + old-fashioned :a very bad person
a
selfish
rotter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content