Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rottenly
/'rɒtnli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(khẩu ngữ)
rất tệ
her
husband
treated
her
rottenly
all
their
married
life
chồng chị ta đối xử với chị ta rất tồi suốt cả cuộc đời vợ chồng của họ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content