Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rotative
/'routətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(như) rotational
quay vòng (như bánh xe)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content