Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rotation /rəʊ'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự quay
    the rotation of the Earth
    sự quay của quả đất
    vòng quay
    năm vòng quay mỗi giờ
    sự luân phiên
    rotation of crops
    sự trồng luân phiên, sự luân canh
    in rotation
    luân phiên nhau, lần lượt

    * Các từ tương tự:
    rotational